Có 1 kết quả:
容受 róng shòu ㄖㄨㄥˊ ㄕㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tolerate
(2) to accept (criticism, resignation etc)
(3) same as 容納接受|容纳接受[rong2 na4 jie1 shou4]
(2) to accept (criticism, resignation etc)
(3) same as 容納接受|容纳接受[rong2 na4 jie1 shou4]
Bình luận 0